8701 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+13y)^5 |
|
8702 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-y)^8 |
|
8703 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3a-1)^2 |
|
8704 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3z-m)^24 |
|
8705 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-y^2)^8 |
|
8706 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(-5-3i)^10 |
|
8707 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5u+2v)^4 |
|
8708 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=-5 , y=1 |
, |
8709 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
y=10 , x=40 |
, |
8710 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(0,3) , (1,4) , (-1,-6) |
, |
8711 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(0,5) , (-1,5.25) , (5,18.75) |
, , |
8712 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(-1,4) , (3,9) , (0,3) |
, |
8713 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-3.916666666667x+116.833333333333 |
|
8714 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3x+17/2 |
|
8715 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-3x+330 |
|
8716 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=4x+4 |
|
8717 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=4x-3 |
|
8718 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-5x-1 |
|
8719 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-5x-2 |
|
8720 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=5x-2 |
|
8721 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-5x-4 |
|
8722 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=5x-8 |
|
8723 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-7x |
|
8724 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=7x+7 |
|
8725 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=8x-5 |
|
8726 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=9x-3 |
|
8727 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-x-7 |
|
8728 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=x-9 |
|
8729 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
-3x-3y=3 , 2x-y=1 |
, |
8730 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
5x-6y=6 , 10x-12y=12 |
, |
8731 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+y=10 |
|
8732 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x=2y+3 |
|
8733 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(1/2)x+2 |
|
8734 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(5)x+12 |
|
8735 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=0.10x+54.2 |
|
8736 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=0.152x-4.09 |
|
8737 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-0.3x+84.6 |
|
8738 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3/2x-1 |
|
8739 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3/5x+1 |
|
8740 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-0.34x+95.4 |
|
8741 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1.8x+30.42 |
|
8742 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1+x |
|
8743 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x-3y=-12 |
|
8744 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x-3y=-6 |
|
8745 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
-4x-4y=16 |
|
8746 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x-5=2y |
|
8747 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x-5y=20 |
|
8748 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x-6y=12 |
|
8749 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
-5x+10y=40 |
|
8750 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
5x+2y=10 |
|
8751 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
5x-2y=10 |
|
8752 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
5x-3y+15=0 |
|
8753 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
5x-3y=12 |
|
8754 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
6x+3y=51 |
|
8755 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
6x-5y=-30 |
|
8756 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
7x-2y=-14 |
|
8757 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
7y+14x=21 |
|
8758 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
8x=-4y+12 |
|
8759 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
9x-3y=-18 |
|
8760 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
9y-4x=12 |
|
8761 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[2,-2],[1,-1]]*[[4,3],[1,2]]+[[7,0],[-1,5]] |
|
8762 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[2,-3,2],[4,-6,1]][[1,2,-7,2],[-2,-5,2,1],[3,5,4,-9]] |
|
8763 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[-2,3],[2,-4]][[1,0],[0,1]] |
|
8764 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[2,4],[0,3]][[5,5],[1,3]][[1,1],[2,0]] |
|
8765 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[2,-5,3],[1,-2,2],[4,-3,3],[2,-4,0]]*[[0,0,-5],[-5,-5,-2]] |
|
8766 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[28],[12]][[3,3],[3,4]] |
|
8767 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[-3,7/2],[4,-9/2]][[1278],[1124]] |
|
8768 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[3,2,-8],[5,-4,6]]*[[5,-4,6],[3,2,-8]] |
|
8769 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[-3,8,4]]-[[4,3]] |
|
8770 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[34,1],[12,3],[8,4]][[4],[0],[7]] |
|
8771 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[36,50,48,29],[5,6,7,8],[2,1,3,4],[4,2,3,1]][[40670],[5677],[1900],[3001]] |
|
8772 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[4,3,1,0],[2,0,3,1],[4,0,1,3]][[3,2,1],[1,3,4],[2,4,0]] |
|
8773 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[4,-3],[7,2],[-6,8]]+[[9,-10],[0,5],[-1,6]] |
|
8774 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[1,2],[1,3]][[3,-2],[-1,1]][[15,56,15,43,2,28,12,49],[16,74,18,62,3,33,18,63]] |
|
8775 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[1,2],[1,3]][[39,7,11,36,5,33,14,19],[57,10,11,44,5,48,19,19]] |
|
8776 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[1,-3,2],[3,4,1],[2,-2,3]]*[[2],[1],[1]] |
|
8777 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[1,3,3],[1,4,3],[1,3,4]][[-13],[-16],[-16]] |
|
8778 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[1,5],[-2,2]]x[[-29],[-40]] |
|
8779 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[10,19,12,5,20,18],[10,25,22,19,5,0]][[1,2],[1,3]] |
|
8780 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
8x+y-6=0 |
|
8781 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
9x+y=2 |
|
8782 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
9x=4y-6 |
|
8783 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
x+3y=14 |
|
8784 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
x+8y=11 |
|
8785 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
x-3y+54=0 |
|
8786 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
x-5y=6 |
|
8787 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y-(-12)=-1/2*(x-(-6)) |
|
8788 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=2/3x+5 |
|
8789 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-2/5x+3 |
|
8790 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-3/4x+2 |
|
8791 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-3/5x+7 |
|
8792 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-5/3x+8 |
|
8793 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-5/4x+2 |
|
8794 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-8x |
|
8795 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=x |
|
8796 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y-2=3(x+1) |
|
8797 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+16y=460 |
|
8798 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x-3y=-9 |
|
8799 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-3y=9 |
|
8800 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x-6y=2 |
|